Chỉ định:
Điều trị phù nề sau chấn thương, phẫu thuật, bỏng.
Cách dùng, liều dùng:
Cách dùng: Uống hoặc ngậm dưới lưỡi.
Liều dùng:
Uống 1 viên/lần, ngày 3 ‒ 4 lần, uống không nhai. Có thể ngậm dưới lưỡi 2 ‒ 3 viên/ngày.
Một số lưu ý đặc biệt về xử lý thuốc trước và sau khi sử dụng thuốc:
Không có yêu cầu đặc biệt về xử lý thuốc sau khi sử dụng.
Chống chỉ định:
Quá mẫn với chymotrypsin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Cảnh báo và thận trọng khi dùng thuốc:
Vì khả năng gây mất dịch kính, nên không khuyến cáo dùng chymotrypsin trong phẫu thuật đục nhân mắt ở người bệnh dưới 20 tuổi. Không dùng chymotrypsin cho người bệnh tăng áp suất dịch kính và có vết thương hở hoặc người bệnh đục nhân mắt bẩm sinh.
Thuốc này chứa lactose: Bệnh nhân có vấn đề di truyền hiếm gặp về không dung nạp galactose, thiếu enzym Lapp lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose không nên dùng thuốc này.
Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú:
Phụ nữ có thai:
Không có dữ liệu về sử dụng thuốc trên phụ nữ có thai, chỉ nên dùng thuốc nếu lợi ích vượt trội so với nguy cơ. Vì vậy để an toàn, tránh dùng thuốc cho phụ nữ có thai.
Phụ nữ có khả năng mang thai hoặc đang sử dụng các biện pháp tránh thai nên tham khảo ý kiến bác sỹ cẩn thận trước khi điều trị với thuốc này.
Phụ nữ cho con bú:
Không có dữ liệu về sử dụng thuốc trên phụ nữ cho con bú, chỉ nên dùng thuốc nếu lợi ích vượt trội so với nguy cơ. Để an toàn, tránh dùng thuốc cho phụ nữ nuôi con bằng sữa mẹ.
Ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe, vận hành máy móc:
Khi dùng thuốc dưới dạng viên uống hoặc viên ngậm dưới lưỡi, thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Tương tác, tương kỵ của thuốc:
Tương tác của thuốc với các thuốc khác và các loại tương tác khác:
Chưa có tài liệu báo cáo.
Tương kỵ của thuốc:
Do không có các nghiên cứu về tính tương kỵ của thuốc, không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác.
Tác dụng không mong muốn:
Hiện chỉ ghi nhận ADR với trường hợp dùng hỗ trợ trong phẩu thuật đục thủy tinh thể, nhãn khoa có thể gặp phù giác mạc, viêm nhẹ màng bồ đào và các phản ứng đường tiêm.
Thông báo ngay cho bác sỹ hoặc dược sỹ những phản ứng có hại gặp phải khi sử dụng thuốc.
Quá liều và xử trí:
Ở chuột nhắt, chuột cống, thỏ và chó; LD50 = 24.000 – 85.000 đv/kg. Gây chảy máu ở nhiều cơ quan. Ở người chưa thấy báo cáo. Có thể gây sốc phản vệ.
Đặc tính dược lực học:
Nhóm dược lý: Thuốc chống viêm không steroid (enzym thủy phân protein).
Mã ATC: B06A A04.
Chymotrypsin là một enzym phân giải protein, được điều chế bằng cách hoạt hóa chymotrypsinogen chiết xuất từ tụy bò. Chymotrypsin đặc biệt cắt các liên kết chuỗi các acid amin thơm (phenylamin, tyrosin, tryptophan, methionin, norleucin và norvalin), nên đã phân giải các sợi của dây chằng (Zin) treo thủy tinh thể, mà không gây tác hại nặng đến các cấu trúc khác của mắt.
Chymotrypsin cũng đã được sử dụng để điều trị phù nề do viêm, sau chấn thương, sau phẫu thuật. Thuốc ít có chứng cứ tác dụng chống viêm trong các viêm khác (viêm đường hô hấp, xoang…).
Đặc tính dược động học:
Chymotrypsin qua được hàng rào ruột, vào tuần hoàn máu qua đường bạch huyết. Trong máu, chymotrypsin chuyển dần đến các tiêu điểm viêm nhiễm và giảm dần nồng độ trong máu.